|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74091100 | 交易描述:Đồng lá tinh luyện dạng cuộn C1100, kích thước 0.6mm x 150 mm x coil, hàng mới 100%, nhà SX LUOYANG FENGNING TRADE CO., LTD
数据已更新到:2021-07-23 更多 >
出口总数量:20 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74091100 | 交易描述:In coils Refined copper leaf roll C1100, size 0.5 mm x 85 mm x coil, 100% new, manufacturer LUOYANG FENGNING TRADE CO., LTD
数据已更新到:2023-08-10 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74091100 | 交易描述:Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 0.5mm x rộng 400mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: Luoyang Fengning Trade Co,. Ltd. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-13 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74091100 | 交易描述:In coils Refined copper foil in coil C1100, size 0.5mm x 150mm x coil, used to manufacture transformers, 100% brand new, manufacturer LUOYANG FENGNING TRADE CO., LTD
数据已更新到:2023-05-05 更多 >
4 条数据